Ô địa kỹ thuật Geocell là một hệ thống ô lưới ba chiều được tạo thành từ những tấm HDPE liền kề và liên tục được hàn nhiệt với nhau. Khi kéo căng, các tấm này tạo thành các ô hình tổ ong, tạo nên một cấu trúc vững chắc.
1. Cấu tạo cơ bản của tấm Geocell
- Tấm HDPE: Được làm từ nhựa HDPE có độ bền cao, chịu được các tác động của môi trường và hóa chất.
- Ô lưới: Các ô lưới có kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Mối hàn: Các mối hàn giữa các tấm HDPE đảm bảo độ bền và kín khít của cấu trúc.
2. Báo giá Geocell đầy đủ các kích thước cơ bản thường dùng
stt |
Tên loại |
Chiều cao (cm) |
khoảng cách mối hàn (cm) |
Đơn giá /m2 |
1 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 356-75 |
7,5 |
35,6 |
62.000 |
2 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 356-100 |
10 |
35,6 |
75.000 |
3 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 356-200 |
20 |
35,6 |
147.000 |
4 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 445-50 |
5 |
44,5 |
44.000 |
5 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 445-75 |
7,5 |
44,5 |
49.000 |
6 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 445-100 |
10 |
44,5 |
61.000 |
7 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 445-150 |
15 |
44,5 |
100.000 |
8 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 445-200 |
20 |
44,5 |
112.000 |
9 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 330-100 |
10 |
33 |
77.000 |
10 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 330-125 |
12,5 |
33 |
104.000 |
11 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 330-150 |
15 |
33 |
117.000 |
12 |
Ô địa kỹ thuật Geocell 330-200 |
20 |
33 |
157.000 |
13 |
Ô địa kỹ thuật Geocell GC 660-100 |
10 |
66 |
49.000 |
14 |
Ô địa kỹ thuật Geocell GC 660-150 |
15 |
66 |
80.000 |
Lưu ý: giá của sản phẩm có thể thay đổi tuỳ vào thời điểm.
- Kích thước ô: Các ô có kích thước khác nhau sẽ có giá khác nhau. Ô càng lớn, giá thành càng cao.
- Chiều cao của ô: Chiều cao của ô cũng ảnh hưởng đến giá thành. Ô càng cao, giá càng cao.
- Chất liệu: Chất liệu HDPE dùng để sản xuất ô địa cũng ảnh hưởng đến giá. HDPE có chất lượng cao hơn thường có giá thành cao hơn.
- Số lượng: Mua số lượng lớn thường sẽ được giảm giá.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật ô địa Geocell theo từng kích thước
3.1 Ô ĐỊA APT – GEOCELL 330
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Geocell 330 |
1 |
Chất liệu |
– |
– |
HDPE |
2 |
Hàm lượng carbon đen |
ASTM D 1603 |
% |
≥ 2.0 |
3 |
Tỉ trọng |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
≥ 0.94 |
4 |
Độ dày tấm |
ASTM D 5199 |
mm |
1.5 |
5 |
Chịu lực mối hàn |
|
N/10cm |
≥ 1000 |
6 |
Khoảng cách mối hàn |
ASTM D 5199 |
mm |
330 |
7 |
Chiều cao ô |
– |
mm |
50, 75, 100, 120, 150, 200, 250, 300 |
8 |
Kích thước ô mở rộng |
– |
mm |
244 x 205 |
9 |
Kích thước tấm Panel mở rộng |
– |
m |
5.12 x 3.08 |
10 |
Vùng Panel mở rộng |
– |
m2 |
15.77 ± 3% |
11 |
Màu sắc |
– |
|
Đen, Xanh lá, Xanh đen, Vàng cát |
3.2 Ô ĐỊA APT – GEOCELL 356
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Geocell 356 |
1 |
Chất liệu |
– |
– |
HDPE |
2 |
Hàm lượng carbon đen |
ASTM D 1603 |
% |
≥ 2.0 |
3 |
Tỉ trọng |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
≥ 0.94 |
4 |
Độ dày tấm |
ASTM D 5199 |
mm |
1.5 |
5 |
Chịu lực mối hàn |
|
N/10cm |
≥ 1000 |
6 |
Khoảng cách mối hàn |
ASTM D 5199 |
mm |
356 |
7 |
Chiều cao ô |
– |
mm |
50, 75, 100, 120, 150, 200, 250, 300 |
8 |
Kích thước ô mở rộng |
– |
mm |
258 x 220 |
9 |
Kích thước tấm Panel mở rộng |
– |
m |
5.42 x 3.3 |
10 |
Vùng Panel mở rộng |
– |
m2 |
17.89 ± 3% |
11 |
Màu sắc |
– |
– |
Đen, Xanh lá, Xanh đen, Vàng cát |
3.3 Ô ĐỊA APT – GEOCELL 445
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Geocell 445 |
1 |
Chất liệu |
– |
– |
HDPE |
2 |
Hàm lượng carbon đen |
ASTM D 1603 |
% |
≥ 2.0 |
3 |
Tỉ trọng |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
≥ 0.94 |
4 |
Độ dày tấm |
ASTM D 5199 |
mm |
1.5 |
5 |
Chịu lực mối hàn |
ASTM D 6392 |
N/10cm |
≥ 1000 |
6 |
Khoảng cách mối hàn |
ASTM D 5199 |
mm |
445 |
7 |
Chiều cao ô |
– |
mm |
50, 75, 100, 120, 150, 200, 250, 300 |
8 |
Kích thước ô mở rộng |
– |
mm |
320 x 287 |
9 |
Kích thước tấm Panel mở rộng |
– |
m |
5.76 x 4.3 |
10 |
Vùng Panel mở rộng |
– |
m2 |
24.77 ± 3% |
11 |
Màu |
– |
– |
Đen, Xanh lá, Xanh đen, Vàng cát |
3.4 Ô ĐỊA APT – GEOCELL 500
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Geocell 500 |
1 |
Chất liệu |
– |
– |
HDPE |
2 |
Hàm lượng carbon đen |
ASTM D 1603 |
% |
≥ 2.0 |
3 |
Tỉ trọng |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
≥ 0.94 |
4 |
Độ dày tấm |
ASTM D 5199 |
mm |
1.5 |
5 |
Chịu lực mối hàn |
ASTM D 6392 |
N/10cm |
≥ 1000 |
6 |
Khoảng cách mối hàn |
ASTM D 5199 |
mm |
500 |
7 |
Chiều cao ô |
– |
mm |
50, 75, 100, 120, 150, 200, 250, 300 |
8 |
Kích thước ô mở rộng |
– |
mm |
370 x 310 |
9 |
Kích thước tấm Panel mở rộng |
– |
m |
5.92 x 4.65 |
10 |
Vùng Panel mở rộng |
– |
m2 |
27.53 ± 3% |
11 |
Màu |
– |
– |
Đen, Xanh lá, Xanh đen, Vàng cát |
3.5 Ô ĐỊA APT – GEOCELL 660
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Geocell 660 |
1 |
Chất liệu |
– |
– |
HDPE |
2 |
Hàm lượng carbon đen |
ASTM D 1603 |
% |
≥ 2.0 |
3 |
Tỉ trọng |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
≥ 0.94 |
4 |
Độ dày tấm |
ASTM D 5199 |
mm |
1.5 |
5 |
Chịu lực mối hàn |
ASTM D 6392 |
N/10cm |
≥ 1000 |
6 |
Khoảng cách mối hàn |
ASTM D 5199 |
mm |
660 |
7 |
Chiều cao ô |
– |
mm |
50, 75, 100, 120, 150, 200, 250, 300 |
8 |
Kích thước ô mở rộng |
– |
mm |
488 x 410 |
9 |
Kích thước tấm Panel mở rộng |
– |
m |
5.85 x 6.15 |
10 |
Vùng Panel mở rộng |
– |
m2 |
35.98 ± 3% |
11 |
Màu |
– |
– |
Đen, Xanh lá, Xanh đen, Vàng cát |
Xem thêm bài viết: