Ống HDPE (viết tắt của High Density Polyethylene) là loại ống nhựa được sản xuất từ vật liệu nhựa polyethylene mật độ cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành xây dựng và cấp thoát nước.
Theo dõi bài dưới đây của Đông Sơn để hiểu hơn về dòng sản phẩm này bạn nhé!
1. Ống HDPE được làm từ gì?
Ống HDPE được làm từ nhựa polyethylene mật độ cao (HDPE), một loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, ống HDPE có thể chịu được áp lực cao và tuổi thọ lên đến 50 năm.
2. Ứng dụng của ống nhựa HDPE
- Hệ thống cấp nước: Cấp nước sinh hoạt, nước tưới tiêu, nước công nghiệp.
- Hệ thống thoát nước: Thoát nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, nước mưa.
- Dẫn khí: Dẫn khí đốt, khí gas.
- Bảo vệ cáp điện: Bảo vệ cáp điện khỏi tác động của môi trường.
- Hệ thống tưới tiêu: Tưới tiêu cho cây trồng, cảnh quan.
- Công nghiệp hóa chất: Dẫn dung dịch hóa chất, axit, kiềm.
3. Ưu điểm khi sử dụng ống HDPE trong thi công
- Độ bền cao: Chịu được áp lực cao, va đập mạnh, mài mòn và các tác động ngoại lực khác.
- Chống ăn mòn: Chịu được hóa chất, axit, kiềm, nước muối, không bị rỉ sét.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Chịu được nhiệt độ cao từ -40°C đến 80°C.
- Dễ dàng thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và sửa chữa.
- Tính linh hoạt: Có thể uốn cong dễ dàng, thích nghi với địa hình thi công phức tạp.
- Vệ sinh an toàn: Không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành hợp lý, ít chi phí bảo dưỡng, thay thế.
4. So sánh ống HDPE so với các giải pháp truyền thống
4.1. Độ bền:
- Ống HDPE: Tuổi thọ lên đến 50 năm, chịu được áp lực cao và va đập mạnh, ít bị mài mòn và rò rỉ.
- Ống thép: Dễ bị gỉ sét, ăn mòn, tuổi thọ thấp hơn (khoảng 20-30 năm), cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Ống gang: Dễ bị gỉ sét, vỡ, nứt, nặng nề và khó thi công.
- Ống PVC: Độ cứng và chịu lực kém hơn so với ống HDPE, dễ bị giòn và nứt theo thời gian.
4.2. Khả năng chống ăn mòn:
- Ống HDPE: Chịu được hóa chất, axit, kiềm, nước muối, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- Ống thép: Dễ bị ăn mòn bởi hóa chất, axit, kiềm, cần sơn hoặc mạ để bảo vệ.
- Ống gang: Dễ bị ăn mòn bởi hóa chất, axit, kiềm, cần sơn hoặc mạ để bảo vệ.
- Ống PVC: Chịu được hóa chất, axit, kiềm nhưng không bằng ống HDPE.
4.3. Khả năng chịu nhiệt:
- Ống HDPE: Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 80°C, phù hợp với nhiều môi trường.
- Ống thép: Chịu được nhiệt độ cao nhưng dễ bị giãn nở khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Ống gang: Chịu được nhiệt độ cao nhưng nặng nề và khó thi công.
- Ống PVC: Chịu được nhiệt độ thấp hơn so với ống HDPE, dễ bị biến dạng khi nhiệt độ cao.
4.4. Dễ dàng thi công:
- Ống HDPE: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và sửa chữa bằng phương pháp hàn nhiệt.
- Ống thép: Nặng nề, khó vận chuyển, lắp đặt phức tạp và tốn nhiều chi phí.
- Ống gang: Nặng nề, khó vận chuyển, lắp đặt phức tạp và tốn nhiều chi phí.
- Ống PVC: Dễ thi công hơn so với ống thép và ống gang, nhưng không linh hoạt bằng ống HDPE.
4.5. Chi phí:
- Ống HDPE: Giá thành hợp lý, ít chi phí bảo dưỡng, thay thế.
- Ống thép: Giá thành cao, chi phí bảo dưỡng, thay thế tốn kém.
- Ống gang: Giá thành cao, chi phí bảo dưỡng, thay thế tốn kém.
- Ống PVC: Giá thành rẻ hơn so với ống thép và ống gang, nhưng tuổi thọ thấp hơn.
4.6. Tính thân thiện với môi trường:
- Ống HDPE: Không chứa hóa chất độc hại, có thể tái chế, thân thiện với môi trường.
- Ống thép: Sản xuất gây ô nhiễm môi trường, khó tái chế.
- Ống gang: Sản xuất gây ô nhiễm môi trường, khó tái chế.
- Ống PVC: Chứa hóa chất độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.
Nhìn chung, ống HDPE sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các giải pháp truyền thống như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng thi công, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Do vậy, ống HDPE là lựa chọn tối ưu cho hệ thống đường ống hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần bảo vệ môi trường.
5. Báo giá ống HDPE – Ống nhựa HDPE chính hãng
Kích thước (mm) |
|
20 |
13.000 |
25 |
16.000 |
32 |
21.000 |
40 |
26.000 |
50 |
33.000 |
63 |
41.000 |
75 |
52.000 |
90 |
67.000 |
110 |
83.000 |
125 |
102.000 |
160 |
133.000 |
200 |
165.000 |
250 |
220.000 |
300 |
275.000 |
355 |
350.000 |
400 |
425.000 |